Camera IP hồng ngoại đo thân nhiệt HIKVISION DS-2TD2617B-6/PA(B)
HIKVISION hiện là nhà cung cấp giải pháp camera quan sát hàng đầu thế giới. Được thành lập vào năm 2001, Hiện các sản phẩm của Camera quan sát Hikvision đã được phân phối và ứng dụng rộng rãi trên hơn 100 quốc gia.
Hikvision không chỉ dẫn đầu bảng xếp hạng về các thiết bị an ninh và giải pháp camera quan sát mà còn được công nhận là Nhà sản xuất camera quan sát lớn nhất thế giới – Theo nghiên cứu được công bố của Tạp chí A&S
Camera IP hồng ngoại đo thân nhiệt HIKVISION DS-2TD2617B-6/PA(B)
– Ống kính ảnh nhiệt:
+ Độ phân giải: 160 × 120;
+ Tiêu cự: 6mm;
+ POV: 25°×18.7°.
– Ống kính quang học:
+ Độ phân giải: 2688 x 1520;
+ Tiêu cự 8mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Hình thức video: Bi-spectrum Image Fusion.
– Nhiệt độ sai lệch: ±0.5℃.
– Thermographic Range:30-45℃.
– Chiều cao lắp đặt: 1.5m.
– Khoảng cách khuôn mặt: 1m.
Đặc tính kỹ thuật
Thermal Module | |
Image Sensor | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
Max. Resolution | 160 × 120 (the resolution of output image is 320 × 240) |
Pixel Interval | 17μm |
Response Waveband | 8μm to 14μm |
NETD (Noise Equivalent Temperature Difference) | ≤ 40 mk (@25 °C,F# = 1.1) |
Lens (Focal Length) | 3.1 mm |
IFOV | 5.48 mrad |
Field of View | 50° × 37.2° (H × V) |
Min. Focusing Distance | 0.2 m |
Aperture | F 1.1 |
Optical Module | |
Max. Image Resolution | 2688 × 1520 |
Image Sensor | 1/2.7′ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0089 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.0018 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1 s to 1/100,000 s |
Lens (Focal Length) | 4 mm |
Field of View | 84° × 44.8° (H × V) |
WDR | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Image Function | |
Bi-spectrum Image Fusion | Fusion view of thermal view and overlaid details of the optical channel |
Picture in Picture | Combines details of thermal and optical image PIP, overlay thermal image on optical image |
Smart Function | 4 VCA rule types (line crossing, intrusion, region entrance, and region exiting), up to 8 VCA rules in total |
Temperature Measurement | 3 temperature measurement rule types, 21 rules in total (10 points, 10 areas, and 1 line) |
Temperature Range | 30°C to +45 °C |
Temperature Accuracy | ± 0.5 °C |
Fire Detection | Dynamic fire point detection, up to 10 fire points detectable |
Infrared | |
IR Distance | Up to 40 m |
IR Intensity and Angle | Automatically adjusted |
Network | |
Main Stream | Visible Light: 50Hz: 25fps (2688 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720) Visible Light: 60Hz: 30fps (2688 × 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 720) Thermal: 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240 |
Sub-stream | Visible Light: 50Hz: 25fps (704 × 576), 25fps (352 × 288), 25fps (176 × 144) Visible Light: 60Hz: 30fps (704 × 480), 30fps (352 × 240), 30fps (176 × 120) Thermal: 704 × 576, 352 × 288, 320 × 240 |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Audio Compression | G.711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Simultaneous Live View | Up to 20 |
User/Host Level | Up to 32 users, 3 levels: Administrator, Operator, User |
Security Measures | User authentication (ID and PW), MAC address binding, HTTPS encryption, IEEE 802.1x access control, IP address filtering |
Integration | |
Alarm Input | 2-ch inputs (0-5 VDC) |
Alarm Output | 2-ch relay outputs, alarm response actions configurable |
Alarm Action | SD recording/relay output/smart capture/FTP upload/email linkage/audio alarm/white light alarm |
Audio Input | 1, 3.5 mm Mic in/Line in interface. Line input: 2 to 2.4 V [p-p], output impedance: 1 KΩ |
Audio Output | Linear level, impedance: 600 Ω |
Reset | 1, Reset Button |
Communication Interface | 1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface. 1, RS-485 interface |
SD Memory Card | Built-in micro SD card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC card (up to 128 GB) Supports manual/alarm recording |
Analog Video Output | 1.0 V [p-p]/75 Ω, PAL/NTSC |
Application Programming | Open-ended API, support ISAPI, HIKVISION SDK and third-party management platform |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | IE9+, Chrome 31-44, Firefox 30-51, Safari 5.02+(mac) |
General | |
Menu language | 32 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil) |
Power | 12 VDC ± 20%, two-core terminal block PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption | 12 VDC ± 20%: 0.65 A, max. 7.5W PoE (802.3af, class 3): 42.5V to 57V, 0.14A to 0.22A, max. 8W |
Working Temperature/Humidity | Temperature: -20 °C to 50 °C Humidity: 95% or less |
Protection Level | IP66 Standard TVS 6000V lightning protection, surge protection, voltage transient protection |
Dimensions | 358.3 mm × 113.5 mm × 115.2 mm (14.10′ × 4.47′ × 4.53′) |
Weight | Approx. 1.76 kg (3.88 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.