Camera IP hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1201-I5
HIKVISION hiện là nhà cung cấp giải pháp camera quan sát hàng đầu thế giới. Được thành lập vào năm 2001, Hiện các sản phẩm của Camera quan sát Hikvision đã được phân phối và ứng dụng rộng rãi trên hơn 100 quốc gia.
Hikvision không chỉ dẫn đầu bảng xếp hạng về các thiết bị an ninh và giải pháp camera quan sát mà còn được công nhận là Nhà sản xuất camera quan sát lớn nhất thế giới – Theo nghiên cứu được công bố của Tạp chí A&S
Camera IP hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1201-I5
– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @F1.2, 0 Lux IR ON.
– Ống kính: 4mm, 6mm, 8mm, 12mm (tùy chọn).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Cổng kết nối: RJ45.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps Ethernet.
– Tích hợp lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Hỗ trợ tính năng BLC (BackLight Compensation).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Sensor type | 1/4 inch Progressive Scan CMOS |
Minimum Illumination | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
shutter | 1/3 of a second to 1 / 100,000 sec |
Shot | 4mm, horizontal viewing angle: 73.1 ° (6mm, 8mm, 12mm optional) |
Day and night mode | ICR filter type |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
BLC | Support, choose region |
Digital Noise Reduction | 3D digital noise reduction |
Video compression standards | H.264 / MJPEG |
H.264 encoding type | BaseLine Profile / Main Profile |
Compression output rate | 32 Kbps ~ 8Mbps |
The maximum image size | 1280 x 720 |
Frame rate | 50Hz: 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1280 x 720) | |
Interface Protocol | ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Intelligent Alarm | Motion detection, dynamic analysis, occlusion alarm, cable break, IP address conflict |
Support Agreement | TCP / IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General features | Anti-flicker, dual-stream, heartbeat, mirroring, password protection, video cover, watermark |
Communication Interface | 1 RJ45 10M / 100M adaptive Ethernet port |
Power supply | 12VDC / PoE (802.3af) |
Power | I3: 3.5W (Max) |
Protection class | IP66 |
Infrared radiation from | 50 meters |
Dimensions | 147.49 x 78.2 x 92.87 mm |
Weight | 350g |
– Bảo hành: 24 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.