Bộ chuyển đổi Video sang Quang 1 kênh 720P cho camera AHD/CVI/TVI/ANNALOG 720/960P Model: HL-1V-20T/R-720P ( sản phẩm chính hãng)
- Thiết bị kết nối truyền tín hiệu quang cho camera AHD/ HD-CVI/ HD-TVI với khoảng cách đạt 20km.
- Bộ chuyển đổi Quang 1 kênh cho camera HDTVIhoặc HDCVI hoặc AHD cho các loại camera có độ phân giải từ 1.0 đến 1.3 Megapixel
- Bộ chuyển đổi Quang video 1 kênh cho camera AHD/ HD-CVI/ HD-TVI
- Bộ chuyển đổi Video quang được thiết kế cho ứng dụng thi công camera AHD/ HDCVI/ HDTVI với khoảng cách truyền hình ảnh xa từ 0- 20KM với cáp quang Single-mode, 0-2km với cáp quang multi mode
- Bộ chuyển Video sang quang HL-1V-20T/R-720P
- Được thiết kế nhỏ gọn có thể đặt gắn trong tủ, treo tường..
- Chất lượng cao, hoạt động ổn định. có lỗ thông giá cho thiết bị
- Môi trường truyền dẫn : Cáp quang Single-mode, multi mode
- kết nối 1 kênh video AHD/ HD-CVI/ HD-TVI không nén dạng kỹ thuật số ≤ 10bit khoảng cách truyền tối đa 20km
- Đầu nối giao tiếp quang: loại chuẩn FC / SC / ST (đầu tròn vặn ren thông dụng) có đầu nối Fastconnect tròn
- Bước sóng : 850/1310/1550 nm
- Hỗ trợ chức năng Plug and Play ” Cắm là chạy” có thể hoạt động ngay mà không cần phải cấu hình
- Đèn LED báo tín hiệu nguồn và tín hiệu video.
- Nguồn cấp: Sử dụng nguồn 5V1A, 2A Thông dụng dễ thay thế
Thông số kĩ thuật của bộ sản phẩm:
Feature | Description | |
Optical | Fiber Type | Single mode / multi mode fiber(9/125um) |
Fiber Connector | FC | |
Distance | 20KM (Single mode fiber) 2KM (Multi mode fiber) | |
Wavelength single mode | Transmitter: T1310nm, R1550nm. Receiver: T1550nm, R1310nm. | |
Wavelength multi mode | 850 nm | |
Fiber Power | -9~ -5dBm | |
Rx Sensitivity | -24dBm | |
Video | Video Interface Number | 1 channel |
Physical Interface | BNC | |
Tx Input level | >500mVp-p | |
Rx Output level | 1-1.2 Vp-p | |
Bandwidth of Video | 50M (720P) 100M (1080P) | |
Differential Phase | ≤ 2 | |
Differential Gain | ≤ 2% | |
Input/Output Impedance | 75 Ω | |
Surge Protection | 10/700us: (1-1.5kv) | |
Sampling Digit | 10 Bit | |
Sampling Frequency | 60Mhz | |
Data | Physical Interface | The industry standard connecting terminal |
Interface Signal | RS485 / RS422 / RS232 / Manchester | |
Baud Rate | 0-400Kbps | |
BER | < 10 -9 | |
Operation Mode | Full duplex / half duplex | |
Environmental Demand | Environmental Temperature | -30℃~+75℃ |
Storage Environment | -40℃~+85℃ | |
Relative Humidity | 0-95% ( no condensation) | |
Mean Time Between Failures(MTBF) | ≥100 000 hours | |
EPS | DC5V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.